Có 2 kết quả:
敲鐘 qiāo zhōng ㄑㄧㄠ ㄓㄨㄥ • 敲钟 qiāo zhōng ㄑㄧㄠ ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound a bell
(2) (of a clock) to chime
(2) (of a clock) to chime
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound a bell
(2) (of a clock) to chime
(2) (of a clock) to chime
Bình luận 0