Có 2 kết quả:

敲鐘 qiāo zhōng ㄑㄧㄠ ㄓㄨㄥ敲钟 qiāo zhōng ㄑㄧㄠ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound a bell
(2) (of a clock) to chime

Từ điển Trung-Anh

(1) to sound a bell
(2) (of a clock) to chime